VN520


              

惯家

Phiên âm : guàn jia.

Hán Việt : quán gia.

Thuần Việt : tay sừng sỏ; tay lão luyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay sừng sỏ; tay lão luyện
指惯于做某种事情的人;老手(多含贬义)


Xem tất cả...