Phiên âm : guàn jì.
Hán Việt : quán kĩ.
Thuần Việt : mẹo cũ; trò cũ; thủ đoạn cũ; mánh cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹo cũ; trò cũ; thủ đoạn cũ; mánh cũ经常使用的手段(贬义)guàn jì chóngyǎngiở lại trò cũ; tái diễn trò cũ.