Phiên âm : guàn xí.
Hán Việt : quán tập.
Thuần Việt : thói quen; tập quán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói quen; tập quán习惯guànxí nángǎi.thói quen khó sửa.