Phiên âm : cǎn bái.
Hán Việt : thảm bạch.
Thuần Việt : ảm đạm; thảm đạm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảm đạm; thảm đạm (cảnh sắc)(景色)暗淡(面容) 苍白