Phiên âm : mēn rè.
Hán Việt : muộn nhiệt .
Thuần Việt : oi bức; oi ả; hầm hơi; ngột ngạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 涼快, 涼爽, .
oi bức; oi ả; hầm hơi; ngột ngạt. 天氣很熱, 氣壓低, 濕度大, 使人感到呼吸不暢快.