Phiên âm : bēi míng.
Hán Việt : bi minh.
Thuần Việt : than khóc; nhớ tiếc; kêu khóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than khóc; nhớ tiếc; kêu khóc悲哀地叫dírén juéwàng de bēimíngkẻ địch kêu khóc tuyệt vọng