VN520


              

悲喜交并

Phiên âm : bēi xǐ jiāo bìng.

Hán Việt : bi hỉ giao tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷與歡喜的感覺交織在一起。《晉書.卷八六.張軌傳》:「奉詔之日, 悲喜交并。天恩光被, 褒崇輝渥。」也作「悲喜交集」。


Xem tất cả...