VN520


              

悲喜交加

Phiên âm : bēi xǐ jiāo jiā.

Hán Việt : bi hỉ giao gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷歡喜相繼而來。例看見兒子歷劫歸來, 卻身負重傷, 父親不禁悲喜交加。
悲傷歡喜相繼而來。如:「看見兒子歷劫歸來, 卻身負重傷, 父親不禁悲喜交加。」


Xem tất cả...