VN520


              

悲喜兼集

Phiên âm : bēi xǐ jiān jí.

Hán Việt : bi hỉ kiêm tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷與歡喜的感覺交織在一起。唐.唐晅《唐晅手記》:「千里一遇, 悲喜兼集。」也作「悲喜交集」。


Xem tất cả...