VN520


              

悲悯

Phiên âm : bēi mǐn.

Hán Việt : bi mẫn.

Thuần Việt : thương xót; thương hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thương xót; thương hại
哀伤而同情


Xem tất cả...