Phiên âm : bēi bēi qiè qiè.
Hán Việt : bi bi thiết thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲痛的樣子。元.關漢卿《魯齋郎》第四折:「你待散時我不散, 悲悲切切男兒漢。」