VN520


              

悲悲切切

Phiên âm : bēi bēi qiè qiè.

Hán Việt : bi bi thiết thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲痛的樣子。元.關漢卿《魯齋郎》第四折:「你待散時我不散, 悲悲切切男兒漢。」


Xem tất cả...