Phiên âm : bēi sì lín lí.
Hán Việt : bi tứ lâm li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淚流滿面, 鼻涕縱橫。形容極度傷心的樣子。唐.李朝威《柳毅傳》:「悲泗淋漓, 誠怛人心。」