VN520


              

悲歡歲月

Phiên âm : bēi huān suì yuè.

Hán Việt : bi hoan tuế nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含括喜悅、悲傷、相聚、別離等各種情感的人生。常用來比喻在人世間所經歷的一段遭遇。如:「對過去一段的悲歡歲月, 我不想回顧, 也無需回顧。」


Xem tất cả...