Phiên âm : bēi gē kāng kǎi.
Hán Việt : bi ca khảng khái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲壯的高歌, 意氣風發。形容氣概壯烈。《史記.卷七.項羽本紀》:「於是項王乃悲歌慷慨, 自為詩曰:『力拔山兮氣蓋世, 時不利兮騅不逝, 騅不逝兮可奈何, 虞兮虞兮奈若何!』」《漢書.卷二八.地理志下》:「丈夫相聚游戲, 悲歌慷慨。」也作「慷慨悲歌」。