VN520


              

悲欢离合

Phiên âm : bēi huān lí hé.

Hán Việt : bi hoan li hợp.

Thuần Việt : vui buồn li hợp; vui buồn lẫn lộn; vui buồn hợp ta.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui buồn li hợp; vui buồn lẫn lộn; vui buồn hợp tan; (Tô Thức thời Tống có câu: "Người có lúc bi hoan ly hợp, trăng có khi mờ tỏ tròn khuyết. Việc này cố nhiên khó mà toàn vẹn như ý được.") 宋·苏轼《水调歌头·丙辰中秋兼怀子由》:"人有 悲欢离合,月有阴晴圆缺,此事古难全
"泛指聚会、别离、欢乐、悲伤的种种遭遇和心情


Xem tất cả...