VN520


              

悲慘

Phiên âm : bēi cǎn.

Hán Việt : bi thảm.

Thuần Việt : bi thảm; nghèo khổ; khổ cực; thảm thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bi thảm; nghèo khổ; khổ cực; thảm thương. 處境或遭遇極其痛苦, 令人傷心.

♦Thương xót đau đớn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Đế hậu giai hào khốc, quần thần vô bất bi thảm 帝后皆號哭, 群臣無不悲慘 (Đệ tứ hồi) Vua và Thái Hậu kêu khóc, quần thần ai cũng xót xa đau đớn.


Xem tất cả...