VN520


              

悲悽

Phiên âm : bēi qī.

Hán Việt : bi thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 悽切, .

Trái nghĩa : 歡樂, .

哀痛悲傷。晉.陶淵明〈雜詩〉一二首之二:「念此懷悲悽, 終曉不能靜。」《三國演義》第三六回:「正悲悽間, 不期曹丞相使人賺至許昌, 言汝背反, 下我於縲絏。」


Xem tất cả...