Phiên âm : bēi háo.
Hán Việt : bi hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷的痛哭。《紅樓夢》第一三回:「下一輩的想他素日慈愛, ……莫不悲嚎痛哭者」。也作「悲號」。