VN520


              

悲嚎

Phiên âm : bēi háo.

Hán Việt : bi hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷的痛哭。《紅樓夢》第一三回:「下一輩的想他素日慈愛, ……莫不悲嚎痛哭者」。也作「悲號」。


Xem tất cả...