Phiên âm : bēi xǐ jiān jí.
Hán Việt : bi hỉ kiêm tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷與歡喜的感覺交織在一起。唐.唐晅《唐晅手記》:「千里一遇, 悲喜兼集。」也作「悲喜交集」。