Phiên âm : bēi xǐ.
Hán Việt : bi hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷心和喜悅。例情感上的受挫, 讓他近來情緒不定, 悲喜無常。悲傷和歡喜。如:「情感上的受挫, 讓他近來情緒不定, 悲喜無常。」《聊齋志異.卷三.連城》:「夫婦出視, 則賓娘已至庭中矣。相見悲喜。」