VN520


              

悲剧

Phiên âm : bēi jù.

Hán Việt : bi kịch.

Thuần Việt : bi kịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bi kịch (một thể loại kịch)
戏剧主要类别之一,以表现主人公与现实之间不可调和的冲突及其悲惨结局为基本特点
比喻不幸的遭遇


Xem tất cả...