Phiên âm : bēi jù.
Hán Việt : bi kịch.
Thuần Việt : bi kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bi kịch (một thể loại kịch)戏剧主要类别之一,以表现主人公与现实之间不可调和的冲突及其悲惨结局为基本特点比喻不幸的遭遇