Phiên âm : bēi liáng.
Hán Việt : bi lương.
Thuần Việt : cô tịch; thê lương; vắng vẻ lạnh lẽo.
cô tịch; thê lương; vắng vẻ lạnh lẽo
悲哀冷落,着重于寂寞冷落
dízǐ shēng bēiliáng yě shǐ rén gǎndào yìcháng de bēiliáng.
tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.