VN520


              

悲凉

Phiên âm : bēi liáng.

Hán Việt : bi lương.

Thuần Việt : cô tịch; thê lương; vắng vẻ lạnh lẽo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cô tịch; thê lương; vắng vẻ lạnh lẽo
悲哀冷落,着重于寂寞冷落
dízǐ shēng bēiliáng yě shǐ rén gǎndào yìcháng de bēiliáng.
tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.


Xem tất cả...