VN520


              

悠闲

Phiên âm : yōu xián.

Hán Việt : du nhàn.

Thuần Việt : nhàn nhã; thong dong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhàn nhã; thong dong
闲适自得
tàidù yōuxián
thái độ thong dong
他退休后过着悠闲的生活.
tā tuìxiū hòuguòzhe yōuxián de shēnghuó.
sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống cuộc sống rất nhàn nhã.


Xem tất cả...