VN520


              

悠长

Phiên âm : yōu cháng.

Hán Việt : du trường.

Thuần Việt : dài; lâu; kéo dài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dài; lâu; kéo dài
长;漫长
yōucháng de sùiyuè.
năm rộng tháng dài
悠长的汽笛声.
yōucháng de qìdíshēng.
tiếng còi rất dài


Xem tất cả...