VN520


              

悠邈

Phiên âm : yōu miǎo.

Hán Việt : du mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.道路遙遠。晉.陶淵明〈停雲〉詩:「良朋悠邈, 搔首延佇。」2.年代久遠。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「自姬漢以來, 渺焉悠邈。」


Xem tất cả...