Phiên âm : yōu miǎo.
Hán Việt : du mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.道路遙遠。晉.陶淵明〈停雲〉詩:「良朋悠邈, 搔首延佇。」2.年代久遠。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「自姬漢以來, 渺焉悠邈。」