Phiên âm : yōu zhe.
Hán Việt : du trứ.
Thuần Việt : kiềm chế; giữ ở mức độ vừa phải; vừa vừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiềm chế; giữ ở mức độ vừa phải; vừa vừa控制着不使过度