Phiên âm : yōu hū.
Hán Việt : du hốt .
Thuần Việt : nhàn rỗi; nhàn nhã; nhàn hạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhàn rỗi; nhàn nhã; nhàn hạ. 形容悠閑懶散.