Phiên âm : yōu jiǔ.
Hán Việt : du cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歷史悠久
♦Lâu dài, xa xưa. ◇Tạ Triệu Chiết 謝肇淛: Quốc tộ du cửu, phi ngẫu nhiên dã 國祚悠久, 非偶然也 (Ngũ tạp trở 五雜俎, Địa bộ nhất 地部一).