VN520


              

悠久

Phiên âm : yōu jiǔ.

Hán Việt : du cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歷史悠久

♦Lâu dài, xa xưa. ◇Tạ Triệu Chiết 謝肇淛: Quốc tộ du cửu, phi ngẫu nhiên dã 國祚悠久, 非偶然也 (Ngũ tạp trở 五雜俎, Địa bộ nhất 地部一).


Xem tất cả...