Phiên âm : qiè shēng qiè qì.
Hán Việt : khiếp thanh khiếp khí.
Thuần Việt : nói năng luống cuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói năng luống cuống形容说话时带有胆小和不自然的语气他说话怯声怯气的.tā shuōhuà qièshēngqièqì de.anh ấy nói năng luống cuống.