Phiên âm : què què qiáo qiáo.
Hán Việt : khiếp khiếp kiều kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 畏怯, .
Trái nghĩa : , .
膽小畏懼的樣子。元.武漢臣《生金閣》第三折:「諕的他怯怯喬喬, 絮絮叨叨;諕的他戰簌簌的把不定腿脡搖。」元.陳以仁《存孝打虎》第三折:「見他, 見他, 戰戰兢兢, 怯怯喬喬。」也作「怯怯僑僑」。