Phiên âm : què chuáng.
Hán Việt : khiếp sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
換了床便睡不著。《金瓶梅》第五八回:「他剛纔聽見你說, 在這裡有些怯床。」