VN520


              

怯床

Phiên âm : què chuáng.

Hán Việt : khiếp sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

換了床便睡不著。《金瓶梅》第五八回:「他剛纔聽見你說, 在這裡有些怯床。」


Xem tất cả...