Phiên âm : qiè shēng shēng.
Hán Việt : khiếp sanh sanh.
Thuần Việt : nhút nhát; rụt rè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhút nhát; rụt rè. (怯生生的)形容膽怯的樣子.