Phiên âm : què zhèng.
Hán Việt : khiếp chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時稱肺結核病為「怯症」。《醒世恆言.卷一五.赫大卿遺恨鴛鴦絛》:「在菴中得了怯症, 久臥床褥, 死時只剩得一把枯骨。」