Phiên âm : què shàng.
Hán Việt : khiếp thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怕見尊長或居上位掌權的人。《紅樓夢》第三九回:「想是你怯上, 我和周大娘送你去。」