Phiên âm : què què xiū xiū.
Hán Việt : khiếp khiếp tu tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羞怯的樣子。《紅樓夢》第九回:「未語面先紅, 怯怯羞羞, 有女兒之風。」