VN520


              

怨天尤人

Phiên âm : yuàn tiān yóu rén.

Hán Việt : OÁN THIÊN VƯU NHÂN.

Thuần Việt : oán trời trách đất; oán trời trách người; giận trờ.

Đồng nghĩa : 怨天恨地, 怨天怨地, 埋天怨地, .

Trái nghĩa : 樂天知命, 反求諸己, 樂天安命, 任勞任怨, 引咎自責, .

oán trời trách đất; oán trời trách người; giận trời trách người. 抱怨天, 埋怨別人. 形容對不如意的事情一味歸咎于客觀.


Xem tất cả...