VN520


              

怨而不言

Phiên âm : yuàn ér bù yán.

Hán Việt : oán nhi bất ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中懷怨, 卻不發於口。《左傳.襄公二十九年》:「思而不貳, 怨而不言。」


Xem tất cả...