Phiên âm : yuàn qì.
Hán Việt : oán khí.
Thuần Việt : bực dọc; hờn giận; oán hận; căm giận; căm hận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bực dọc; hờn giận; oán hận; căm giận; căm hận怨恨的神色或情绪yuànqìchōngtiāncăm hận ngút trời一肚子怨气yīdùzǐ yuànqìvô cùng bực dọc