VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
怨言
Phiên âm :
yuàn yán.
Hán Việt :
oán ngôn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
牢騷
, .
Trái nghĩa :
, .
毫無怨言
怨恨 (yuàn hèn) : oán hận
怨聲載道 (yuàn shēng zài dào) : tiếng oán than dậy đất; tiếng oán hờn khắp nơi
怨氣沖天 (yuàn qì chōng tiān) : oán khí trùng thiên
怨憎會苦 (yuàn zēng huì kǔ) : oán tăng hội khổ
怨世罵時 (yuàn shì mà shí) : oán thế mạ thì
怨愤 (yuàn fèn) : oán giận; oán hận; phẫn nộ
怨叹 (yuàn tàn) : oán thán; thán oán; oán than
怨不得 (yuàn bu de) : chẳng trách; thảo nào; chả trách
怨謗 (yuàn bàng) : oán báng
怨懣 (yuàn mèn) : oán muộn
怨仇 (yuàn chóu) : oán cừu
怨詈 (yuàn lì) : oán lị
怨女 (yuàn nǚ) : oán nữ
怨毒 (yuàn dú) : cừu hận; thù hận; thù hằn
怨天尤人 (yuàn tiān yóu rén) : oán trời trách đất; oán trời trách người; giận trờ
怨敵 (yuàn dí) : cừu địch; cừu nhân; kẻ thù
Xem tất cả...