Phiên âm : lè tiān ān mìng.
Hán Việt : nhạc thiên an mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 杞人憂天, 怨天尤人, .
順應天意, 安於性命, 怡然自得。參見「樂天知命」條。如:「他為人樂天安命, 不與人斤斤計較。」