Phiên âm : yuàn tàn.
Hán Việt : oán thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怨恨悲嘆。《後漢書.卷七六.循吏傳.王景傳》:「兗、豫百姓怨歎, 以為縣官恒興佗役, 不先民急。」唐.唐彥謙〈和陶淵明貧士〉詩七首之三:「聽之不能寐, 中有怨歎音。」