Phiên âm : yuàn qì chōng tiān.
Hán Việt : oán khí trùng thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 牢騷滿腹, .
Trái nghĩa : , .
積怨暴發的樣子。《三國演義》第六九回:「二人感憤流淚, 怨氣沖天, 誓殺國賊。」《文明小史》第九回:「其時百姓為貪官所逼, 怨氣沖天, 早已大眾齊心, 一呼百應。」