VN520


              

性腺

Phiên âm : xìng xiàn.

Hán Việt : tính tuyến .

Thuần Việt : tuyến sinh dục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyến sinh dục. 見〖生殖腺〗.


Xem tất cả...