Phiên âm : xìng shēng huó.
Hán Việt : tính sanh hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩性之間所進行的性活動。例美滿的性生活, 必須經由夫妻雙方共同溝通、協調才能達成。