Phiên âm : xìng yù.
Hán Việt : tính dục .
Thuần Việt : tính dục; tình dục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính dục; tình dục (ham thích gần gũi với kẻ khác giống). 對性行為的要求.