Phiên âm : xìng gēn.
Hán Việt : tính căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
根性。唐.李紳〈壽州法華院石經堂記〉:「隨其性根, 用假方便。」