Phiên âm : xìng zhēng.
Hán Việt : tính trưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雌雄性別的特徵。例男女在青春期的性徵特別顯著。雌性或雄性個體的外形特徵。