VN520


              

思省

Phiên âm : sī xǐng.

Hán Việt : tư tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.省視。《漢書.卷八三.薛宣傳》:「思省吏職, 求其便安。」唐.劉禹錫〈為裴相公讓官第二表〉:「臣自思省, 得其端倪。」2.思念。


Xem tất cả...