VN520


              

思想体系

Phiên âm : sī xiǎng tǐ xì.

Hán Việt : tư tưởng thể hệ.

Thuần Việt : hệ tư tưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ tư tưởng
成体系的思想
hình thái ý thức
意识形态


Xem tất cả...