Phiên âm : sī xiǎng tǐ xì.
Hán Việt : tư tưởng thể hệ.
Thuần Việt : hệ tư tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ tư tưởng成体系的思想hình thái ý thức意识形态